Học tiếng anh qua lời dịch sưu tập những từ vựng về cách chế biến thức ,nguyên liệu nấu ăn....và mùi vị khi thưởng thức.
Mời bạn đọc cùng tham khảo!
Từ Vựng
|
|||
Cách Chế Biến Món Ăn
|
Gia Vị
|
||
Peel
|
gọt
vỏ, lột vỏ
|
Sugar
|
Đường
|
Chop
|
xắt
nhỏ, băm nhỏ
|
Salt
|
Muối
|
Soak
|
ngâm
nước, nhúng nước
|
Pepper
|
Hạt
tiêu
|
Drain
|
làm
ráo nước
|
MSG(monosodium glutamate):
|
Bột
ngọt
|
Marinate
|
ướp
|
vinegar
|
Giấm
|
Slice
|
xắt
mỏng
|
Fish sauce
|
Nước
mắm
|
Mix
|
trộn
|
Soy sauce (soya sauce)
|
Nước
tương
|
Stir
|
khuấy,
đảo(trong chảo)
|
Mustard
|
Mù
tạt
|
Blend
|
hòa,
xay (bằng máy xay)
|
Spices
|
Gia
vị
|
Fry
|
rán,
chiên
|
Garlic
|
Tỏi
|
Bake
|
nướng
bằng lò
|
Chilli
|
Ớt
|
Boil
|
đun
sôi, luộc
|
Chilli sauce
|
Tương
ớt
|
Steam
|
hấp
|
Chilli powder
|
Ớt
bột
|
Grill
|
nướng
|
Chilli oil
|
Dầu
ớt
|
Bone
|
lọc
xương
|
Chilli paste
|
Ớt
sa tế
|
Stir fry
|
xào
|
Cayenne
|
Ớt
bột nguyên chất
|
Stew
|
hầm
|
Curry powder
|
Bột
cà ri
|
Roast
|
quay
|
Pasta sauce
|
Số
cà chua nấu Mỳ Ý
|
Simmer
|
ninh,
hầm
|
Cooking oil
|
Dầu
ăn
|
Spread
|
phết,
trét(bơ, pho mai…)
|
Olive oil
|
Dầu
ô lưu
|
Crush
|
ép,
vắt, nghiền.
|
Salsa
|
Sốt
chua cay
|
Mô tả trái cây
|
Salad dressing
|
Dầu
giấm
|
|
Ripe
|
Chín
|
Green onion
|
Hành
lá
|
Unripe
|
Chưa
chín
|
Mayonnaise
|
Sốt
mayonnaise
|
Juicy
|
Nhiều
nước
|
Ketchup
|
Tương
cà
|
Miêu tả vị của thức ăn
|
Mùi Vị
|
||
Sweet
|
Ngọt,
có mùi thơm như mật ong
|
Stale
|
cũ,
để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
|
Sickly
|
Tanh
|
||
Sour
|
Chua
|
||
Salty
|
Mặn
|
Fresh/Good
|
Tươi
sống
|
Delicious
|
Ngon
|
Rotten
|
Thối
rữa; đã hỏng
|
Tasty
|
Ngon,
đầy hương vị
|
Off
|
Ôi;
ươn
|
Bland
|
Nhạt
nhẽo
|
Mouldy
|
Lên
mốc
|
Poor
|
Chất
lượng kém
|
Horrible
|
Mùi
khó chịu
|
Horrible
|
Khó
chịu
|
||
Miêu tả tình trạng của thịt
|
|||
Tender
|
không
dai; mềm
|
||
Tough
|
dai;
khó cắt; khó nhai
|
||
Under-done
|
chưa
thật chín; nửa sống nửa chín; tái
|
||
Over-done or over-cooked
|
nấu
quá lâu; nấu quá chín
|
||
Done
|
Nấu
chín
|
Từ vựng rau củ trong tiếng anh
|
Từ Vựng các loại thịt
|
|||
Eggplant
|
Cà tím
|
Aasvogel
|
Con kền kền , thịt kên kên
|
|
Asparagus
|
Măng tây
|
Accentor
|
Thitj chim chích
|
|
Shallot
|
Hẹ
|
Aery
|
Ổ chim ưng
|
|
Spring onion
|
Hành
|
Albatross
|
Chim hải âu lớn
|
|
Parsley
|
Ngò tây
|
Alderney
|
Một loại bò sữa
|
|
Lettuce
|
Rau diếp
|
Alligator
|
Cá sấu Mỹ
|
|
Heart leaf
|
Diếp cá
|
Anaconda
|
Con trăn Nam Mỹ
|
|
Herb
|
Rau thơm
|
Agouti
|
Chuột lang aguti
|
|
Mint
|
Bạc hà
|
Aigrtte
|
Cò bạch
|
|
Leek
|
Tỏi tây
|
Beef ball
|
Bò viên
|
|
Lemon grass
|
Sả
|
Beef
|
Thịt bò
|
|
Dill
|
Rau thì là
|
Brisket
|
Thịt ức
(
thường là bò )
|
|
Bean – sprouts
|
Giá
|
Beef tripe
|
Lá sách bò hay là Khăn lông bò
|
|
Amaranth
|
Rau dền
|
Barberque pork / char siu
|
Thịt xá xíu
|
|
Spinach
|
Rau chân vịt
|
Barberque duck:
|
Vịt quay
|
|
Watercress
|
Xà lách xoong
|
Barberque rib / Barberque Sparerib
|
Sườn
quay
|
|
Bitter melon
|
Khổ qua
|
Barnacle goose
|
Ngỗng trời
|
|
Convolvulus/ water morning glory
|
Rau muống
|
Biltong
|
Tát thịt nạc hong gió phơi khô
(ở Nam Phi )
|
|
Long bean
|
Đậu đũa
|
Bee – eater
|
Chim phướn
|
|
Bamboo shoot
|
Măng
|
Bittern
|
Con vạc
|
|
Mushrooms
|
Nấm
|
Black bird
|
Chim sáo
|
|
Taro:
|
Khoai môn
|
Bird’s nest
|
Yến sào
|
|
Chayote
|
Su Su
|
Chicken
|
Thịt gà
|
|
Cucumber
|
dưa chuột
|
Chicken breasts
|
Ức gà
|
|
Peas
|
đậu hà lan ( đậu cô que )
|
Chicken drumsticks
|
Đùi
gà
|
|
Gourd
|
bầu
|
Chicken legs
|
Chân gà
|
|
Winter melon
|
bí đao
|
Chicken’s wings
|
Cánh gà
|
|
Lotus rhizome
|
củ sen
|
Cutlet
|
Miếng thịt lạng mỏng
|
|
Ginger
|
Gừng
|
Cock
|
Gà trống
|
|
Beetroot
|
Củ dền
|
Cock capon
|
Gà trống thiến
|
|
Broccoli
|
Cải bông xanh (xúp lơ xanh)
|
Coch one de lait
|
Heo sữa quay
|
|
Cauliflower
|
Cải bông trắng (xúp lơ trắng)
|
Cow
|
Bò cái , bò nói chung
|
|
Garlic
|
Tỏi
|
Cold cuts ( US )
|
Thịt nguội
|
|
A clove of garlic
|
Tép tỏi
|
Chinese sausage / Lap cheoung
|
Lạp xưởng
|
|
Yam
|
Khoai
|
Deer
|
Con nai , thịt nai
|
|
Chilly
|
Ớt
|
Duck
|
Con vịt , thịt vịt
|
|
Pepper
|
Tiêu
|
Dog meat
|
Thịt chó
|
|
Onion
|
Củ hành tây
|
Fillet
|
Thịt lưng
|
|
Kohlrabi
|
Su hào
|
Fish ball
|
Cá viên
|
|
Turnip
|
Củ cải trắng
|
Ground meat
|
Thịt xay
|
|
Zucchini
|
Bí anh
|
Goose / gesso
|
Thịt ngỗng
|
|
Water chestnut
|
Củ năng
|
Goat
|
Thịt dê
|
|
Chestnut
|
Hạt dẻ Trùng Khánh
|
Ham
|
Thịt đùi ( heo )
|
|
Okra
|
Đậu bắp
|
Heart
|
Tim
|
|
Manioc
|
Khoai mì
|
Hawk
|
Diều hâu
|
|
Pumpkin
|
Bí đỏ
|
Kidney
|
Thận
|
|
Tomato
|
Cà chua
|
Lamb
|
Thịt cừu
|
|
Potato
|
Khoai tây
|
Leg of lamb
|
Đùi cừu
|
|
Corn
|
Ngô ( bắp )
|
Lard
|
Mỡ heo
|
|
Turmeric
|
Nghệ
|
Liver
|
Gan
|
|
Annatto seed
|
Hạt điều màu
|
Mutton
|
Thịt cừu
|
|
Thai eggplant
|
Cà dĩa Thái
|
Meat ball
|
Thịt viên
|
|
Ramie leaf
|
Lá Gai, lá Giang, lá kinh giới
|
Pigeon
|
Thịt bồ câu
|
|
Water dropwort
|
Cần nước
|
Pigskin
|
Da heo
|
|
Peanut
|
Đậu phộng ( lạc )
|
Pig’s legs
|
Giò heo
|
|
Basil
|
Rau húng quế
|
Pig’s tripe
|
Bao tử heo
|
|
Ceylon spinach
|
Mồng tơi
|
Pork
|
Thịt heo
|
|
Jute plant
|
Rau đay
|
Pork fat
|
Mỡ heo
|
|
Almond
|
Hạnh nhân
|
Pork side
|
Thịt ba rọi , ba chỉ
|
|
Hazelnut
|
Hạt dẻ
|
Pork chops
|
Sườn heo
|
|
Coconut
|
Quả dừa
|
Pig hog
|
Heo thiến , heo thịt
|
|
Pecan
|
Hạt hồ đào
|
Ribs
|
Sườn ( heo , bò)
|
|
Walnut
|
Hạt óc chó
|
Roast pork
|
Thịt heo quay
|
|
Bay
|
Cây nguyệt quế
|
Rabbits
|
Thịt thỏ
|
|
Chinese parky
|
Ngò (mùi) tàu
|
Sirloin
|
Thịt lưng
|
|
red cabbage
|
Cải tía
|
Spareribs
|
Xương sườn
|
|
head cabbage
|
Bắp cải
|
Steak
|
Thịt bíp tết
|
|
Chinese cabbage
|
Cải thìa, cải thảo
|
Spuab
|
Bồ câu ra ràng
|
|
field cabbage
|
Cải bẹ
|
Suckling pig
|
Heo sữa
|
|
Carrot
|
Cà rốt
|
Tenderloin
|
Thịt philê ( bò , heo )
|
|
Cassava
|
Cây sắn
|
Turkey
|
Gà Tây
|
|
Centella
|
Rau má
|
Turtle- dove
|
Cu đất
|
|
Coriander
|
Rau mùi
|
Veal
|
Thịt bê
|
|
Mustard greens
|
Cải đắng
|
Venison
|
Thịt nai
|
|
Ginger
|
Gừng
|
Quail
|
Chim cút
|
|
Heleocharis
|
Củ năng , mã thầy
|
Wild boar
|
Heo rừng
|
|
Kohlrabi
|
Su hào
|
White meat
|
Thịt trắng
|
|
Fragans knotweed / smartweed
|
Rau răm
|
Ox
|
Bò thịt
|
|
Malabar spinach
|
Rau mồng tơi
|
|||
Lotus root
|
Ngó sen
|
|||
Parsley
|
Rau cần
|
|||
Pumpkin
|
Bí đỏ , bí rợ
|
|||
Pumpkin buds
|
Rau bí
|
|||
Perilla leaf
|
Lá tía tô
|
|||
Spinach
|
Rau bina / rau dền
|
|||
Squash
|
Qủa bí
|
|||
Sweet potato
|
Khoai lang
|
|||
Sweet potato buds
|
Chồi khoai lang
|
|||
Winter melon / Wax gourd
|
Bí đao
|
0 comments:
Post a Comment